Lịch sử hình thành rừng tràm Trà Sư một vẻ đẹp tại An giang

Rừng tràm Trà Sư, không chỉ là điểm đến du lịch sinh thái nổi tiếng của miền Tây, mà còn là biểu tượng sống động của hành trình hơn 40 năm tái sinh thiên nhiên. Hãy cùng tìm hiểu lịch sử hình thành rừng tràm Trà Sư từ vùng đất phèn chua, Trà Sư đã vươn mình thành khu bảo tồn tiêu biểu của Đồng bằng sông Cửu Long, nơi hội tụ 70 loài chim quý, thảm thực vật ngập nước độc đáo. Nhưng đằng sau vẻ đẹp xanh ngút ngàn ấy là những thách thức bảo tồn khốc liệt làm sao để giữ gìn “lá phổi xanh” này trước biến đổi khí hậu và áp lực phát triển? Câu chuyện hình thành Rừng Tràm Trà Sư sẽ đưa bạn qua những cột mốc và ý nghĩa của vùng đất đặc biệt này.

1. Lịch sử hình thành Rừng Tràm Trà Sư

Trà Sư không phải là khu rừng nguyên sinh có sẵn từ xa xưa. Nó là kết quả của một quá trình tái tạo thiên nhiên đầy gian nan, nơi con người quyết định biến vùng đất nhiễm phèn thành khu rừng tràm xanh mát như ngày nay.

1.1 Giai đoạn đầu: Cải tạo đất phèn (1983)

Năm 1983, trong bối cảnh cả vùng Tứ giác Long Xuyên đang phải đối mặt với nạn đất phèn, hạn mặn, tỉnh An Giang đã mạnh dạn khởi động một dự án chưa từng có tiền lệ: biến vùng đất ngập phèn hoang vu tại Văn Giáo thành rừng phòng hộ sinh thái.

Để làm được điều này, các kỹ sư thủy lợi và nông nghiệp đã:

  • Đào hệ thống mương dẫn nước ngọt từ kênh Vĩnh Tế.
  • Đắp bờ bao giữ nước mùa mưa, chủ động xả lũ mùa khô.
  • Trồng tràm úc – loài cây chịu phèn tốt, có khả năng giữ đất, giữ nước và phục hồi môi trường.

Suốt hơn 15 năm, hàng trăm hecta tràm dần lên xanh. Chim chóc bắt đầu quay về, cá tôm sinh sôi, tạo nên một môi trường sống tự nhiên gần như nguyên bản.

Lịch sử hình thành Rừng Tràm Trà Sư
Lịch sử hình thành Rừng Tràm Trà Sư

1.2 Công nhận khu bảo tồn thiên nhiên (2003)

Sau khi được phục hồi, diện tích rừng tràm phát triển ổn định, cùng với sự hình thành của nhiều quần thể động – thực vật quý. Đến ngày 27/05/2005, Trà Sư được chính thức công nhận là Khu bảo vệ cảnh quan Rừng tràm Trà Sư theo Quyết định số 1530/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang, với diện tích gần 850 ha, nằm trên địa bàn xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên.

Mục tiêu khu bảo tồn là:

  • Bảo vệ sinh cảnh ngập nước đặc trưng.
  • Duy trì đa dạng sinh học vùng đất ngập.
  • Góp phần giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu ở ĐBSCL.

1.3. Phát triển du lịch sinh thái (2018–2020)

Từ năm 2018, Rừng Tràm Trà Sư được đầu tư phát triển du lịch sinh thái, với các công trình như cầu tre dài gần 4km và tuyến vỏ lãi sinh thái. Các hoạt động này tuân thủ nguyên tắc bảo tồn, không bê tông hóa, đảm bảo hệ sinh thái ngập nước được duy trì. Nhờ đó, Trà Sư trở thành mô hình tiêu biểu cho du lịch sinh thái bền vững tại Đồng bằng sông Cửu Long.

2. Hệ sinh thái đặc thù tại Rừng Tràm Trà Sư

Hệ sinh thái rừng tràm Trà Sư là bán tự nhiên mang tính đặc hữu của vùng đất ngập nước, thể hiện sự cân bằng giữa yếu tố động vật và thực vật.

Hệ sinh thái đặc thù tại Rừng Tràm Trà Sư
Hệ sinh thái đặc thù tại Rừng Tràm Trà Sư

2.1 Hệ động vật quý hiếm

Theo thống kê của Ban quản lý rừng, Trà Sư hiện có:

  • 70 loài chim, tiêu biểu như giang sen, cò ốc, cồng cộc, diệc xám. Nhiều loài nằm trong Sách Đỏ như điêng điểng (Anhinga melanogaster), cò lạo Ấn Độ (Giang Sen).
  • 25 loài bò sát và lưỡng cư, trong đó có rắn nước, trăn đất, kỳ đà hoa.
  • 11 loài thú nhỏ như cầy vòi, sóc, chuột đồng…

2.2. Hệ thực vật phong phú

Tràm lá nhỏ là loài cây chủ lực, cùng với hơn 140 loài thực vật khác nhau, bao gồm sen, súng, lục bình, rau dừa, bèo tấm, thủy trúc…. Nhiều loài có giá trị dược liệu hoặc phục vụ đời sống dân sinh, như tràm gió, ngải cứu, rễ dừa nước…

Đặc biệt mùa nước nổi (từ tháng 9–11 âm lịch), thảm bèo tấm xanh non phủ kín mặt nước, phản chiếu ánh nắng lấp lánh tạo nên bức tranh thiên nhiên ngoạn mục. Hệ sinh thái hình thành nhờ cây tràm giữ đất, nước ổn định và nguồn thức ăn phong phú, tạo môi trường lý tưởng cho động thực vật.

Xem thêm: Động vật ở rừng tràm Trà Sư có gì? Bảo tồn và phát triển

3. Ý nghĩa của Rừng Tràm Trà Sư

Không chỉ mang giá trị sinh học, rừng tràm An Giang còn có ý nghĩa sâu sắc đối với môi trường, văn hóa và phát triển cộng đồng địa phương.

3.1. Sinh thái và môi trường

Trà Sư đóng vai trò như một “lá phổi xanh”, giúp điều hòa khí hậu, giảm thiểu CO2, lưu trữ nước ngọt và duy trì cân bằng sinh thái. Rừng còn có chức năng chắn gió, ngăn lũ, làm sạch nguồn nước tự nhiên và hạn chế tình trạng xâm nhập mặn lấn sâu. Góp phần cải tạo đất phèn và bảo vệ Đồng bằng sông Cửu Long

Ý nghĩa của Rừng Tràm Trà Sư
Ý nghĩa của Rừng Tràm Trà Sư

3.2. Văn hóa và cộng đồng

Với người dân vùng Tịnh Biên, rừng tạo sinh kế bền vững thông qua du lịch sinh thái, đồng thời gắn bó với đời sống văn hóa của người dân địa phương, đặc biệt là cộng đồng Khmer.

Từ những sản vật như mật ong rừng, cá đồng, lá tràm cho đến các lễ hội dân gian, nghi lễ truyền thống của người Khmer, rừng tràm luôn hiện diện như một thực thể sống gắn bó với đời sống cư dân bản địa.

4. Hiện trạng, thách thức và giải pháp bảo tồn

Lịch sử hình thành rừng tràm Trà Sư không chỉ là ký ức đẹp, mà còn là nền tảng phát triển bền vững, công tác bảo tồn cần tiếp tục được triển khai mạnh mẽ và đồng bộ.

4.1. Các hoạt động bảo tồn và quản lý hiện tại

Rừng hiện được giao cho các đơn vị chuyên trách quản lý, với đội ngũ kiểm lâm túc trực thường xuyên, phối hợp cùng các nhà khoa học và tổ chức xã hội thực hiện theo dõi định kỳ, kiểm soát nguồn nước và điều phối lượng khách du lịch hằng ngày.

Song song đó, mô hình du lịch cộng đồng cũng được phát triển mạnh mẽ, vừa là chủ thể bảo tồn, vừa là người hưởng lợi từ rừng.

4.2. Những thách thức trong công tác bảo tồn

Từ khi bắt đầu quá trình phục hồi và phát triển, Trà Sư đã gắn liền với những nỗ lực bảo tồn không ngừng. Tuy nhiên, cho đến nay, khu rừng vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức lớn:

  • Biến đổi khí hậu và diễn biến thời tiết bất thường khiến chu kỳ sinh trưởng tự nhiên bị ảnh hưởng.
  • Tác động từ du lịch khiến nhiều loài thay đổi môi trường sống tự nhiên, gây ra sự suy giảm sinh học.
  • Áp lực từ phát triển kinh tế – xã hội, khi nhu cầu mở rộng hạ tầng và khai thác tiềm năng du lịch đôi khi vượt quá khả năng chịu tải sinh thái của khu rừng.
  • Thiếu nguồn lực bảo tồn dài hạn: nhân lực chuyên môn, ngân sách và công nghệ giám sát hệ sinh thái vẫn còn hạn chế, chưa tương xứng với giá trị đặc hữu của Trà Sư.

Những vấn đề này không chỉ đe dọa đến sự cân bằng sinh thái, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu gìn giữ bản sắc và giá trị lịch sử của khu rừng tràm đặc trưng nhất miền Tây Nam Bộ.

Hiện trạng, thách thức và giải pháp bảo tồn
Hiện trạng, thách thức và giải pháp bảo tồn

4.3. Giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững

Để bảo tồn Rừng Tràm Trà Sư, các giải pháp trọng tâm bao gồm:

  • Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát, giới hạn lượng khách để bảo vệ hệ sinh thái.
  • Phục hồi thảm thực vật bản địa và giám sát đa dạng sinh học định kỳ.
  • Tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương trong bảo tồn, kết hợp tạo sinh kế bền vững.
  • Ứng dụng công nghệ giám sát môi trường để dự báo và quản lý hiệu quả.

Theo kế hoạch quản lý giai đoạn 2019-2030, tỉnh An Giang sẽ đầu tư hơn 90 tỷ đồng để phát triển và bảo tồn khu rừng. (Nguồn https://www.vietnamplus.vn/)

5. Tóm tắt mốc thời gian hình thành Rừng Tràm Trà Sư

Lịch sử hình thành Rừng Tràm Trà Sư gắn liền với sự chuyển mình của vùng Thất Sơn sau chiến tranh và quá trình phục hồi sinh thái của tỉnh An Giang. Từ vùng đất nhiễm phèn hoang hóa, nơi đây từng bước được cải tạo, phủ xanh bởi rừng tràm đặc trưng, trở thành một hệ sinh thái ngập nước tiêu biểu của miền Tây.

Giai đoạn Diễn biến chính
Trước 1975 Đất nhiễm phèn, ít dân cư sinh sống. Hệ sinh thái gần như bị bỏ hoang.
1975 – 1990 Cải tạo đất, trồng cây tràm để phục hồi thảm thực vật.
1990 – 2000 Chuyển sang rừng đặc dụng. Ưu tiên bảo tồn và giữ gìn cảnh quan tự nhiên.
Từ 2005 đến nay Được công nhận là Khu bảo vệ cảnh quan cấp tỉnh. Trở thành điểm đến du lịch sinh thái trọng điểm của An Giang và vùng ĐBSCL.

Các mốc thời gian hình thành rừng tràm Trà Sư

Kết bài

Lịch sử hình thành Rừng Tràm Trà Sư không chỉ phản ánh quá trình tái sinh của một vùng đất ngập nước, mà còn ghi dấu nỗ lực bảo tồn thiên nhiên của cả một vùng Tây Nam Bộ. Qua thời gian, nơi đây đã trở thành biểu tượng sinh thái đặc sắc của An Giang, là điểm dừng chân lý tưởng cho những ai muốn tìm về sự nguyên sơ và tĩnh tại.

Và để trải nghiệm trọn vẹn hành trình khám phá ấy, du khách có thể chọn nghỉ dưỡng tại MerPerle Nui Sam Resort cao cấp, nơi kết hợp giữa tiện nghi hiện đại và cảnh sắc thiên nhiên thanh bình, giúp bạn dễ dàng kết nối với vẻ đẹp rừng tràm mỗi sớm mai.

Câu hỏi thường gặp

Khu rừng này bắt đầu được hình thành từ đầu những năm 1980, trên nền đất phèn ngập nước tại xã Văn Giáo, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang.
Rừng Tràm Trà Sư được công nhận là khu bảo vệ cảnh quan vào năm 2005 theo quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang, thuộc hệ thống rừng bảo tồn thiên nhiên của Việt Nam.
Khoảng từ tháng 9 đến tháng 11 là thời điểm đẹp nhất để ghé thăm Trà Sư. Đây là mùa nước nổi lúc hệ sinh thái rừng ngập nước phát triển mạnh mẽ, sen, súng và bèo phủ kín mặt nước, chim muông di cư về làm tổ.
Cầu tre xuyên rừng Trà Sư dài khoảng 4km (tính đến 2025), giúp du khách khám phá rừng mà không ảnh hưởng hệ sinh thái.
Dự án phục hồi hệ sinh thái giai đoạn 2021-2025 và kế hoạch quản lý tổng thể 2019-2030 với ngân sách hơn 90 tỷ đồng. Đồng thời, khu rừng cũng đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong kiểm soát môi trường và phòng cháy chữa cháy rừng.

Điểm đến hấp dẫn

Chùa Long Sơn Núi Sam: Lối kiến trúc cổ kính và yên bình

Chùa Long Sơn Núi Sam, tọa lạc trên sườn Núi Sam, Châu Đốc, An Giang, là điểm đến tâm linh nổi bật với kiến trúc cổ kính và cảnh quan hùng vĩ. Được xây dựng từ đầu thế kỷ 20, chùa thu hút du khách bởi không gian thanh tịnh, tượng Phật uy nghi, và

Xem thêm

Điểm đến hấp dẫn

Đền thờ Thoại Ngọc Hầu một điểm đến tâm linh nổi tiếng

Đền thờ Thoại Ngọc Hầu là điểm đến tâm linh nổi bật tại Thoại Sơn, An Giang. Nơi đây lưu giữ công lao khai phá Nam Bộ của danh thần Nguyễn Văn Thoại, đồng thời gây ấn tượng bởi kiến trúc cổ kính và không gian yên bình giữa hàng cây dầu trăm tuổi. Hãy

Xem thêm

Điểm đến hấp dẫn

Làng bè Châu Đốc: Khám phá văn hóa và sông nước An Giang

Ẩn mình nơi ngã ba sông Hậu, làng bè Châu Đốc là bức tranh sống động của An Giang, nơi giao thoa giữa thiên nhiên sông nước và văn hóa miền Tây Nam Bộ. Không chỉ là cái nôi của nghề nuôi cá tra, cá basa, nơi đây còn cuốn hút du khách bởi hành

Xem thêm
Chúng tôi sử dụng cookie để tăng trải nghiệm duyệt web của bạn. Vui lòng bấm xác nhận để tiếp tục sử dụng dịch vụ trên website, bạn có thể thay đổi cài đặt cookie bất cứ lúc nào. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo "chính sách bảo mật" của chúng tôi.